Characters remaining: 500/500
Translation

gió lốc

Academic
Friendly

Từ "gió lốc" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại gió rất mạnh tính chất xoáy tròn. Gió lốc thường xảy ra trong các cơn bão hoặc trong những điều kiện thời tiết cực đoan, có thể gây ra nhiều thiệt hại lớn, như cuốn bay nhà cửa, cây cối hay các vật dụng khác.

Định nghĩa:
  • Gió lốc (danh từ): một cơn gió thổi mạnh, tính chất xoáy tròn, có thể gây ra sự hủy hoại lớn.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cơn bão lớn, gió lốc đã cuốn đi nhiều ngôi nhà.
  2. Vào mùa , thi thoảng những gió lốc bất ngờ xuất hiện, làm cho không khí trở nên oi ả hơn.
  3. Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách dự đoán sự xuất hiện của gió lốc để bảo vệ người dân.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc hội thảo về khí hậu, các chuyên gia thường nhắc đến sự gia tăng tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan như gió lốc.
  • Một số vùng nông thôn thường xuyên bị ảnh hưởng bởi gió lốc, dẫn đến sự thiệt hại nặng nề về mùa màng cơ sở hạ tầng.
Biến thể từ liên quan:
  • Lốc xoáy: Đây một từ gần giống thường được dùng để chỉ những cơn gió lốc mạnh hơn, có thể tạo ra sự phá hủy lớn hơn.
  • Bão: hiện tượng thời tiết lớn hơn, trong đó có thể gió lốc nhưng không phải tất cả bão đều gió lốc.
  • Gió: từ chung để chỉ sự di chuyển của không khí, nhưng không phải tất cả gió đều mạnh xoáy tròn như gió lốc.
Từ đồng nghĩa:
  • Lốc: Có thể được sử dụng như một từ đơn giản hơn để chỉ sự xoáy của gió.
  • Cơn lốc: Thường mang nghĩa gần giống với gió lốc, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gió lốc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thiên nhiên thời tiết.

  1. dt Gió thổi mạnh xoáy tròn: Một cơn gió lốc cuốn đi mấy ngôi nhà.

Comments and discussion on the word "gió lốc"